Tiếng Việt sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

 
bạch kim

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ kim˧˧ɓa̰t˨˨ kim˧˥ɓat˨˩˨ kim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ kim˧˥ɓa̰jk˨˨ kim˧˥ɓa̰jk˨˨ kim˧˥˧

Danh từ sửa

bạch kim

  1. (Hóa học) Kim loại quý, màu trắng xám, không gỉ, rất ít bị ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao hơn bạc; một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có kí hiệuPtsố hiệu nguyên tử bằng 78.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tính từ sửa

bạch kim

  1. Màu trắng bạc tự nhiên, đặc biệt của tóc, khác với màu tóc bạc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa