bạch bạch
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ ɓa̰ʔjk˨˩ | ɓa̰t˨˨ ɓa̰t˨˨ | ɓat˨˩˨ ɓat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ ɓajk˨˨ | ɓa̰jk˨˨ ɓa̰jk˨˨ |
Tính từ sửa
bạch bạch
- Từ mô phỏng tiếng phát ra nhỏ, không vang do các vật mềm có mặt phẳng hơi rộng vỗ đập vào nhau.
- đàn chim vỗ cánh bạch bạch
- giậm chân bạch bạch
Tham khảo sửa
- Bạch bạch, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam