Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bưu kiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiw
˧˧
kiə̰ʔn
˨˩
ɓɨw
˧˥
kiə̰ŋ
˨˨
ɓɨw
˧˧
kiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨw
˧˥
kiən
˨˨
ɓɨw
˧˥
kiə̰n
˨˨
ɓɨw
˧˥˧
kiə̰n
˨˨
Từ nguyên
sửa
Kiện
: đồ
vật
Danh từ
sửa
bưu kiện
Gói
đồ,
hòm
đồ
do
bưu điện
chuyển
đi
.
Phải đem chứng minh thư đi lĩnh
bưu kiện
.
Tham khảo
sửa
"
bưu kiện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)