bước đầu
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨək˧˥ ɗə̤w˨˩ | ɓɨə̰k˩˧ ɗəw˧˧ | ɓɨək˧˥ ɗəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨək˩˩ ɗəw˧˧ | ɓɨə̰k˩˧ ɗəw˧˧ |
Danh từ sửa
bước đầu
- Giai đoạn đầu của một quá trình nào đó (còn chưa kết thúc)
- Kết quả bước đầu.
- Thử thách bước đầu.
- Bước đầu tiếp cận vấn đề.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Bước đầu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam