Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
bûcher gđ /by.ʃe/
- Nơi xếp củi.
- Giàn thiêu (xác chết tội nhân).
Ngoại động từ
sửa
bûcher ngoại động từ /by.ʃe/
- Đẽo (gỗ, đá).
- (Thân mật) Học gạo; làm không nghỉ tay.
- Bûcher les mathématiques — học gạo môn toán
Tham khảo
sửa