bønne
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bønne | bønna, bønnen |
Số nhiều | bønner | bønnene |
bønne gđc
Từ dẫn xuất sửa
- (1) aspargesbønner: Đậu trong súp măng tây.
- (1) brekkbønner: Đậu đũa.
- (1) snittebønner: Đậu que.
- (1) soyabønner: Đậu nành.
- (1) tomatbønner: Đậu trong súp cà chua.
Tham khảo sửa
- "bønne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)