Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓï̤ŋ˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧ɓïn˧˧ ɓaːŋ˧˩˨ɓɨn˨˩ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˧ ɓaːn˧˩ɓïŋ˧˧ ɓa̰ːʔn˧˩

Danh từ

sửa

bình bản

  1. Điệu hát trong nhạc tài tử, trong ca kịch cải lương, nhịp độ vừa phải.

Đồng nghĩa

sửa

Động từ

sửa

bình bản

  1. Kiểm tra, đánh giá chất lượng của bản in thử, trước khi đưa in hàng loạt.

Tham khảo

sửa
  • Bình bản, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam