Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛw˧˥ nuk˧˥ɓɛ̰w˩˧ nṵk˩˧ɓɛw˧˥ nuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛw˩˩ nuk˩˩ɓɛ̰w˩˧ nṵk˩˧

Tính từ sửa

béo núc

  1. Béo đến mức căng tròn, trông như đầy những thịt.
    con bò béo núc

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Béo núc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam