Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
béer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/be.e/
Nội động từ
sửa
béer
nội động từ
/be.e/
(
Văn học
)
Há hốc
miệng
.
Béer
d’étonnement
— há hốc miệng ngạc nhiên
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Mở toang
.
La porte
béait
— cửa mở toang
Tham khảo
sửa
"
béer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)