Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /be.a.ti.fje/

Ngoại động từ sửa

béatifier ngoại động từ /be.a.ti.fje/

  1. (Tôn giáo) Tuyên phúc.

Tham khảo sửa