Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít bås båsen
Số nhiều båser båsene

bås

  1. Ngăn nhốt thú vật trong chuồng.
    Kua står på bås hele vinteren.
    å sette folk i båser — Vơ đũa cả nắm.

Tham khảo sửa