Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bås
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bås
båsen
Số nhiều
båser
båsene
bås
gđ
Ngăn
nhốt
thú vật
trong
chuồng
.
Kua står på
bås
hele vinteren.
å sette folk i
båser
— Vơ đũa cả nắm.
Tham khảo
sửa
"
bås
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)