Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.ti.sœʁ/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít bâtisseuse
/ba.ti.søz/
bâtisseurs
/ba.ti.sœʁ/
Số nhiều bâtisseuse
/ba.ti.søz/
bâtisseurs
/ba.ti.sœʁ/

bâtisseur /ba.ti.sœʁ/

  1. Người xây dựng.
    Un bâtisseur de villes — người xây dựng thành phố
    Les bâtisseurs du socialisme — những người xây dựng chủ nghĩa xã hội

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa