Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bát phố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːt
˧˥
fo
˧˥
ɓa̰ːk
˩˧
fo̰
˩˧
ɓaːk
˧˥
fo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːt
˩˩
fo
˩˩
ɓa̰ːt
˩˧
fo̰
˩˧
Động từ
sửa
bát phố
(
khẩu ngữ
,
ít dùng
)
đi
rong chơi
trên
đường
phố
.
Đi
bát phố
.
Tham khảo
sửa
Bát phố,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam