Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bánh bỏng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓajŋ
˧˥
ɓa̰wŋ
˧˩˧
ɓa̰n
˩˧
ɓawŋ
˧˩˨
ɓan
˧˥
ɓawŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajŋ
˩˩
ɓawŋ
˧˩
ɓa̰jŋ
˩˧
ɓa̰ʔwŋ
˧˩
Danh từ
sửa
bánh bỏng
Bánh
làm bằng
gạo nếp
rang
thành
bỏng
,
trộn
với
mật
thành từng
nắm
.
Tham khảo
sửa
Bánh bỏng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam