Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bác vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːk
˧˥
və̰ʔt
˨˩
ɓa̰ːk
˩˧
jə̰k
˨˨
ɓaːk
˧˥
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːk
˩˩
vət
˨˨
ɓaːk
˩˩
və̰t
˨˨
ɓa̰ːk
˩˧
və̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Bác
:
rộng
;
vật
:
vật
Danh từ
sửa
bác vật
Từ
miền
Nam
gọi
kĩ
sư
.
Một
bác vật
nông nghiệp.
Tham khảo
sửa
"
bác vật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)