Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæz.məθ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

azimuth /ˈæz.məθ/

  1. Góc phương vị.
    magnet azimuth — góc phương vị từ

Tham khảo

sửa