Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
axiom of dominance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ ˈdɑː.mə.nənts/
Danh từ
sửa
axiom of dominance
/ ˈdɑː.mə.nənts/
(
(econ)
)
Tiên
đề về
tính
thích
nhiều
hơn
thích
ít.
Tham khảo
sửa
"
axiom of dominance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)