Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

axer ngoại động từ

  1. Hướng theo trục.
  2. (Nghĩa bóng) Hướng theo.
    Axer sa vie sur quelque chose — hướng cuộc đời theo cái gì

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa