Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

awe /ˈɔ/

  1. Ván cánh bánh xe nước.

Danh từ sửa

awe /ˈɔ/

  1. Sự sợ hãi, nỗi kinh sợ.
    to stand in awe of somebody — kinh sợ ai
    to keep (hold) somebody in awe — làm cho ai kinh sợ
    to be struck with awe — sợ hãi

Ngoại động từ sửa

awe ngoại động từ /ˈɔ/

  1. Làm sợ hãi, làm kinh sợ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Bih sửa

Danh từ sửa

awe

  1. cây mây.

Tham khảo sửa

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)