awareness
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /əˈwɛɚ.nəs/
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /əˈwɛə.nəs/
- Tách âm: aware‧ness
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -ɛə(ɹ)nəs
Danh từ sửa
awareness (thường không đếm được, số nhiều awarenesses)