Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /əˈweɪ̯kənɪŋ/
  • (tập tin)

Danh từ sửa

awakening (số nhiều awakenings)

  1. Hành vi nhận thức.

Động từ sửa

awakening

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của awaken.

Tham khảo sửa