Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít avtale avtalen
Số nhiều avtaler avtalene

avtale

  1. Sự thỏa thuận, kết ước, giao ước. Thỏa ước, hợp đồng, thỏa hiệp.
    Overtid inngår ikke i avtalen.
    å inngå en avtale — Ký thỏa ước, thỏa hiệp.
    å bryte en avtale — Vi phạm, xóa bỏ thỏa ước.
    å gjøre noe etter avtale — Thi hành việc gì theo thỏa ước.
    Vi har en avtale i kveld klokka sju. — Chúng tôi có hẹn bảy giờ tối nay.

Từ dẫn xuất sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avtale
Hiện tại chỉ ngôi avtaler
Quá khứ avtalte
Động tính từ quá khứ avtalt
Động tính từ hiện tại

avtale

  1. Thỏa ước, hẹn (thời gian, nơi chốn).
    å avtale en time hos tannlegen avtalt spill — Cuộc âm mưu.

Tham khảo sửa