Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít avslag avslaget
Số nhiều avslag avslaga, avslagene

avslag

  1. Sự giảm giá, bớt giá.
    et avslag på 500 kroner
    avslag i/på prisen — Sự giảm bớt giá.
  2. Sự từ chối, khước từ.
    Jeg søkte permisjon, men fikk avslag.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa