Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avskrivning avskrivningen
Số nhiều avskrivninger avskrivningene

avskrivning

  1. Sự chiết cựu.
    avskrivning av en bil
  2. Sự chép, sao lại.
    avskrivning av et dokument.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa