avsender
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avsender | avsenderen |
Số nhiều | avsendere | avsenderne |
avsender gđ
Tham khảo sửa
- "avsender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avsender | avsenderen |
Số nhiều | avsendere | avsenderne |
avsender gđ