avidement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.vid.mɑ̃/
Phó từ sửa
avidement /a.vid.mɑ̃/
- Hau háu, ngấu nghiến.
- Regarder avidement — nhìn hau háu
- Lire avidement — đọc ngấu nghiến
Tham khảo sửa
- "avidement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)