avgrunn
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avgrunn | avgrunnen |
Số nhiều | avgrunner | avgrunnene |
avgrunn gđ
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avgrunn | avgrunnen |
Số nhiều | avgrunner | avgrunnene |
avgrunn gđ
Tham khảo sửa
- "avgrunn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)