Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avgjøre
Hiện tại chỉ ngôi avgjør
Quá khứ avgjorde
Động tính từ quá khứ avgjort
Động tính từ hiện tại

avgjøre

  1. Quyết định, giải quyết.
    Saken ble avgjort ved votering.

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avgjøre
Hiện tại chỉ ngôi avgjør
Quá khứ avgjorde
Động tính từ quá khứ avgjort
Động tính từ hiện tại

avgjøre

  1. Quyết định, giải quyết.
    Saken ble avgjort ved votering.

Tham khảo sửa