Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.vənz/

Danh từ sửa

avens /ˈæ.vənz/ (Số nhiều: avens)

  1. (Thực vật) Cây thủy dương mai.

Tham khảo sửa