Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.va.lɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực avalant
/a.va.lɑ̃/
avalant
/a.va.lɑ̃/
Giống cái avalant
/a.va.lɑ̃/
avalant
/a.va.lɑ̃/

avalant /a.va.lɑ̃/

  1. (Nói về chiếc tàu) Đi về miền hạ lưu, xuôi.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa