Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ve.ʁe/

Ngoại động từ sửa

avérer ngoại động từ /a.ve.ʁe/

  1. Xác nhận.
    Avérer une nouvelle — xác nhận một tin tức

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa