autrichien
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔt.ʁi.ʃjɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autrichien /ɔt.ʁi.ʃjɛ̃/ |
autrichiens /ɔt.ʁi.ʃjɛ̃/ |
Giống cái | autrichienne /ɔt.ʁi.ʃjɛn/ |
autrichiennes /ɔt.ʁi.ʃjɛn/ |
autrichien /ɔt.ʁi.ʃjɛ̃/
- (Thuộc) Áo.
Tham khảo sửa
- "autrichien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)