Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực automotrice
/ɔ.tɔ.mɔt.ʁis/
automoteurs
/ɔ.tɔ.mɔ.tœʁ/
Giống cái automotrice
/ɔ.tɔ.mɔt.ʁis/
automoteurs
/ɔ.tɔ.mɔ.tœʁ/

automoteur

  1. Gắn động cơ, gắn máy.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tự chuyển động.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
automoteurs
/ɔ.tɔ.mɔ.tœʁ/
automoteurs
/ɔ.tɔ.mɔ.tœʁ/

automoteur

  1. Sà lan gắn máy.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
automoteurs
/ɔ.tɔ.mɔ.tœʁ/
automoteurs
/ɔ.tɔ.mɔ.tœʁ/

automoteur gc

  1. Như autorail.

Tham khảo sửa