Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.tɔ.ma.tizm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
automatisme
/ɔ.tɔ.ma.tizm/
automatismes
/ɔ.tɔ.ma.tizm/

automatisme /ɔ.tɔ.ma.tizm/

  1. (Sinh vật học) Hiện tượng tự động.
  2. Sự hoạt động tự động (của máy).
  3. Tính đều đặn máy móc.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa