Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.tɔ.ɡʁaf/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực autographe
/ɔ.tɔ.ɡʁaf/
autographe
/ɔ.tɔ.ɡʁaf/
Giống cái autographe
/ɔ.tɔ.ɡʁaf/
autographe
/ɔ.tɔ.ɡʁaf/

autographe /ɔ.tɔ.ɡʁaf/

  1. Tự viết, thủ bút.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
autographe
/ɔ.tɔ.ɡʁaf/
autographes
/ɔ.tɔ.ɡʁaf/

autographe /ɔ.tɔ.ɡʁaf/

  1. Bản tự viết, bản thủ bút.
    Autographe d’un auteur — bản thủ bút của một tác giả

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa