Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɔ.ˌtoʊ.ˈæn.tɪ.ˌbɑː.di/

Danh từ sửa

autoantibody /ˌɔ.ˌtoʊ.ˈæn.tɪ.ˌbɑː.di/

  1. (Sinh học) Thể tự kháng.

Tham khảo sửa