authoritarianism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.ˌθɑːr.ə.ˈtɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/
Danh từ sửa
authoritarianism /ɔ.ˌθɑːr.ə.ˈtɛr.i.ə.ˌnɪ.zᵊm/
- Chủ nghĩa độc đoán.
- (định nghĩa một cách cụ thể hơn) Việc ép buộc hay vận động sự phục tùng tuyệt đối quyền hành (của chính quyền chẳng hạn) cho dù phải trả giá bằng (việc mất) tự do cá nhân.
Tham khảo sửa
- "authoritarianism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)