Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈθɛn.tɪ.kə.ti/

Danh từ sửa

authenticity /ə.ˈθɛn.tɪ.kə.ti/

  1. Tính đúng thật, tính xác thật.

Tham khảo sửa