Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔs.tɛʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực austère
/ɔs.tɛʁ/
austères
/ɔs.tɛʁ/
Giống cái austère
/ɔs.tɛʁ/
austères
/ɔs.tɛʁ/

austère /ɔs.tɛʁ/

  1. Khắc khổ.
    Une vie austère — đời sống khắc khổ
  2. Khô khan, không hoa mỹ.
    Une architecture austère — lối kiến trúc khô khan

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa