Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ɡyst/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực auguste
/ɔ.ɡyst/
augustes
/ɔ.ɡyst/
Giống cái auguste
/ɔ.ɡyst/
augustes
/ɔ.ɡyst/

auguste /ɔ.ɡyst/

  1. Uy nghi, tôn nghiêm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa