Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

aught /ˈɔt/

  1. Cái gì.
    if you have aught to say — nếu anh có cái gì muốn nói

Phó từ sửa

aught /ˈɔt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó.
    for aught I know — trong chừng mực mà tôi biết

Tham khảo sửa