Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

Danh từ sửa

audition /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. Sức nghe; sự nghe; thính giác.
  2. (Sân khấu) Sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát).

Ngoại động từ sửa

audition ngoại động từ /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. (Sân khấu) Thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

audition nội động từ /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. Tổ chức một buổi hát thử giọng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.di.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
audition
/ɔ.di.sjɔ̃/
auditions
/ɔ.di.sjɔ̃/

audition gc /ɔ.di.sjɔ̃/

  1. Thính giác.
  2. Sự nghe.
    L’audition des témoins — sự nghe người chứng
  3. Buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng).
  4. Buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc sĩ).

Tham khảo sửa