Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɔk.ʃə.ˈnɪr/

Danh từ sửa

auctioneer /ˌɔk.ʃə.ˈnɪr/

  1. Người bán đấu giá.

Nội động từ sửa

auctioneer nội động từ /ˌɔk.ʃə.ˈnɪr/

  1. Phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá.

Tham khảo sửa