auctioneer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɔk.ʃə.ˈnɪr/
Danh từ sửa
auctioneer /ˌɔk.ʃə.ˈnɪr/
Nội động từ sửa
auctioneer nội động từ /ˌɔk.ʃə.ˈnɪr/
Tham khảo sửa
- "auctioneer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
auctioneer /ˌɔk.ʃə.ˈnɪr/
auctioneer nội động từ /ˌɔk.ʃə.ˈnɪr/