Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtɑɪ.ər/

Danh từ sửa

attire (đếm đượckhông đếm được, số nhiều attires)

  1. Quần áo; đồ trang điểm.
  2. Sừng hươu, sừng nai.

Ngoại động từ sửa

attire (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn attires, phân từ hiện tại attiring, quá khứ đơn và phân từ quá khứ attired)

  1. Mặc quần áo cho; trang điểm cho.
    simply attired — ăn mặc giản dị

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa