attire
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈtɑɪ.ər/
Danh từ sửa
attire (đếm được và không đếm được, số nhiều attires)
- Quần áo; đồ trang điểm.
- Sừng hươu, sừng nai.
Ngoại động từ sửa
attire (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn attires, phân từ hiện tại attiring, quá khứ đơn và phân từ quá khứ attired)
- Mặc quần áo cho; trang điểm cho.
- simply attired — ăn mặc giản dị
Chia động từ sửa
attire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to attire | |||||
Phân từ hiện tại | attiring | |||||
Phân từ quá khứ | attired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attire | attire hoặc attirest¹ | attires hoặc attireth¹ | attire | attire | attire |
Quá khứ | attired | attired hoặc attiredst¹ | attired | attired | attired | attired |
Tương lai | will/shall² attire | will/shall attire hoặc wilt/shalt¹ attire | will/shall attire | will/shall attire | will/shall attire | will/shall attire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attire | attire hoặc attirest¹ | attire | attire | attire | attire |
Quá khứ | attired | attired | attired | attired | attired | attired |
Tương lai | were to attire hoặc should attire | were to attire hoặc should attire | were to attire hoặc should attire | were to attire hoặc should attire | were to attire hoặc should attire | were to attire hoặc should attire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | attire | — | let’s attire | attire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "attire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)