Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtɛn.jə.wət/

Ngoại động từ sửa

attenuate ngoại động từ /ə.ˈtɛn.jə.wət/

  1. Làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi.
  2. Làm yếu đi.
  3. Làm loãng.
  4. (Vật lý) Làm tắt dần, làm suy giảm.

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

attenuate /ə.ˈtɛn.jə.wət/

  1. Mỏng bớt, mảnh bớt.
  2. Gầy còm, mảnh dẻ.
  3. Yếu đi, giảm bớt.
  4. Loãng đi.

Tham khảo sửa