attenant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /at.nɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attenant /at.nɑ̃/ |
attenantes /at.nɑ̃t/ |
Giống cái | attenante /at.nɑ̃t/ |
attenantes /at.nɑ̃t/ |
attenant /at.nɑ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "attenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)