attaint
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈteɪnt/
Ngoại động từ sửa
attaint ngoại động từ /ə.ˈteɪnt/
- (Pháp lý) Sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản.
- Làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự... ).
- Nhiễm (bệnh).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Buộc tội, kết tội, tố cáo.
Danh từ sửa
attaint /ə.ˈteɪnt/
Tham khảo sửa
- "attaint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)