Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atrophier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/at.ʁɔ.fje/
Ngoại động từ
sửa
atrophier
ngoại động từ
/at.ʁɔ.fje/
Làm
teo
đi
.
(
Nghĩa bóng
) Làm
yếu
, làm
suy giảm
.
Trái nghĩa
sửa
Développer
Tham khảo
sửa
"
atrophier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)