atoll
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæ.ˌtɔl/
Danh từ sửa
atoll /ˈæ.ˌtɔl/
Tham khảo sửa
- "atoll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.tɔl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
atoll /a.tɔl/ |
atolls /a.tɔl/ |
atoll gđ /a.tɔl/
Tham khảo sửa
- "atoll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)