Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtɪŋ.ɡəl/

Tính từ sửa

atingle /ə.ˈtɪŋ.ɡəl/

  1. Hào hứng, sôi nổi.

Tham khảo sửa